✅ Checklist Tiêu Chuẩn 5★ cho Tài Liệu Thiết Kế Service¶
1. 🎯 Mục tiêu và Phạm vi Rõ ràng (Scope & Responsibilities)¶
- Mục đích tồn tại (Purpose): Nêu rõ lý do service ra đời, vấn đề giải quyết.
- Chức năng chính (Core Responsibilities): Liệt kê đầy đủ các trách nhiệm cốt lõi của service.
- Ngoài phạm vi (Out of Scope): Xác định rõ những gì service KHÔNG làm để tránh hiểu lầm.
- Đối tượng người dùng/client của service: Xác định rõ ai/service nào sẽ sử dụng service này.
2. 🧱 Thiết kế Chi tiết và Hoàn Chỉnh (Comprehensive & Detailed Design)¶
- Thành phần nội bộ (Internal Components/Modules): Mô tả kiến trúc bên trong, các module chính và vai trò của chúng.
- Mô hình dữ liệu (Data Model):
- Chi tiết các thực thể dữ liệu (bảng, trường, kiểu dữ liệu, ràng buộc, PK, FK, index).
- Có sơ đồ ERD trực quan (nếu áp dụng).
- Hợp đồng API (Interface Contract / OpenAPI):
- Đặc tả chi tiết từng API endpoint (HTTP method, path, version).
- Cấu trúc đầy đủ cho request (parameters, body) và response (body, status codes).
- Ví dụ request/response cụ thể.
- Mã lỗi (error codes) và ý nghĩa.
- Yêu cầu permission/quyền truy cập cho từng API.
- Tuân thủ chuẩn OpenAPI (nếu có).
- Luồng nghiệp vụ chính (Business Logic Flows):
- Mô tả/minh họa các kịch bản sử dụng quan trọng (ví dụ: sequence diagrams).
- Logic xử lý chính được làm rõ.
- Tương tác và Sự kiện (Interactions & Events):
- Mô tả cách service gọi các service khác (nếu có).
- Chi tiết các sự kiện service phát ra (publish) hoặc lắng nghe (subscribe).
- Cấu trúc payload sự kiện được định nghĩa rõ ràng.
3. 📜 Tuân thủ Kiến trúc và Nguyên tắc Chung (Architectural Alignment & Compliance)¶
- ADRs & Tiêu chuẩn hệ thống: Khẳng định việc tuân thủ các Quyết định Kiến trúc (ADRs) liên quan và các tiêu chuẩn chung (logging, monitoring, error handling, response structure, naming conventions).
- Tính nhất quán với kiến trúc tổng thể: Thiết kế phù hợp, không mâu thuẫn hay lặp lại chức năng với các service khác.
4. 🚀 Khía cạnh Phi chức năng (Non-Functional Requirements - NFRs)¶
- Bảo mật & Phân quyền (Security & Authorization):
- Cơ chế xác thực (authentication).
- Mô hình phân quyền (authorization) cho API và các chức năng.
- Cách xử lý dữ liệu nhạy cảm (PII).
- Cấu hình & Phụ thuộc (Configuration & Dependencies):
- Liệt kê các biến môi trường, secrets cần thiết và cách quản lý.
- Nêu rõ các phụ thuộc vào service/thư viện bên ngoài.
- Hiệu năng & Khả năng mở rộng (Performance & Scalability):
- Các cân nhắc về hiệu năng (SLO latency, throughput).
- Chiến lược caching (nếu có).
- Khả năng auto-scaling (nếu áp dụng).
- Khả năng giám sát (Observability / Monitoring):
- Các metrics chính cần theo dõi.
- Chiến lược logging (log những gì, cấu trúc log).
- Khả năng tracing request.
- Độ tin cậy & Khả năng phục hồi (Reliability & Resilience):
- Cách xử lý lỗi, cơ chế retry.
- Tính idempotency cho các thao tác quan trọng (đặc biệt khi xử lý event).
- Khả năng kiểm thử (Testability):
- Đề xuất chiến lược testing (unit, integration, contract tests).
- Các kịch bản kiểm thử quan trọng cần được bao phủ.
5. ✍️ Chất lượng Trình bày và Tính Thực tiễn (Documentation Quality & Practicality)¶
- Cấu trúc logic, dễ điều hướng: Có mục lục, phân chia rõ ràng.
- Ngôn ngữ chính xác, mạch lạc: Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật thống nhất.
- Minh họa trực quan: Sử dụng biểu đồ (architecture, sequence, ERD) khi cần.
- Tính thực tiễn cao: Đủ chi tiết để đội ngũ phát triển có thể triển khai mà không cần nhiều giải thích thêm.
- Dễ bảo trì: Tài liệu được viết theo cách dễ cập nhật khi service có thay đổi.
- Ngày tháng và phiên bản tài liệu: Ghi rõ ngày tạo/cập nhật và phiên bản.
- Tác giả/Người review: Ghi rõ người chịu trách nhiệm và người đã review.